Quản trị Harare
Thị trưởng Harare | Muchadeyi Masunda |
---|
Thông tin liên hệ Harare
Điện thoại Harare | Không có sẵn |
---|---|
Thư điện tử Harare | Không có sẵn |
Website Harare | www.hararecity.co.zw |
Giấy khai sinh Harare, Giấy chứng tử Harare |
Nhân khẩu học Harare
Số dân Harare | 1.606.000 dân |
---|---|
Mật độ dân số Harare | 1.671,9 /km² |
Địa lý Harare
địa lý tọa độ Harare | Vĩ độ: -17.8316, kinh độ: 31.0485 17° 49′ 54″ Nam, 31° 2′ 55″ Đông |
---|---|
Diện tích Harare | 96.060 ha 960,60 km² |
Độ cao Harare | 1.489 m |
khí hậu Harare | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cwb) |
Bản đồ và kế hoạch Harare
thị trấn đôi, thành phố Chị Harare
khu vực Harare
Giờ địa phương Harare | |
---|---|
Múi giờ Harare | UTC +2:00 (Africa/Harare) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Harare
Minh và hoàng hôn Harare
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
17 Tháng tư | 06:05 - 11:55 - 17:45 | 05:43 - 18:07 | 05:18 - 18:32 | 04:52 - 18:57 |
18 Tháng tư | 06:05 - 11:55 - 17:44 | 05:43 - 18:06 | 05:18 - 18:31 | 04:52 - 18:57 |
19 Tháng tư | 06:06 - 11:54 - 17:43 | 05:44 - 18:05 | 05:18 - 18:31 | 04:53 - 18:56 |
20 Tháng tư | 06:06 - 11:54 - 17:43 | 05:44 - 18:05 | 05:18 - 18:30 | 04:53 - 18:56 |
21 Tháng tư | 06:06 - 11:54 - 17:42 | 05:44 - 18:04 | 05:18 - 18:30 | 04:53 - 18:55 |
22 Tháng tư | 06:06 - 11:54 - 17:41 | 05:44 - 18:03 | 05:19 - 18:29 | 04:53 - 18:55 |
23 Tháng tư | 06:07 - 11:54 - 17:41 | 05:44 - 18:03 | 05:19 - 18:28 | 04:53 - 18:54 |
gần đó Harare
trang Harare
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Harare /5 (2013-07-24 01:00:00) |