Quản trị Lomé
Thị trưởng Lomé | Fogan Adegnon |
---|
Nhân khẩu học Lomé
Số dân Lomé | 1.477.660 dân |
---|---|
Mật độ dân số Lomé | 16.418,4 /km² |
Địa lý Lomé
địa lý tọa độ Lomé | Vĩ độ: 6.1372, kinh độ: 1.2125 6° 8′ 14″ Bắc, 1° 12′ 45″ Đông |
---|---|
Diện tích Lomé | 9.000 ha 90,00 km² |
Độ cao Lomé | tối thiểu 5 mét, tối đa 30 mét, Trung bình 18 mét |
khí hậu Lomé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Lomé
Bản đồ và kế hoạch Lomé
thành phố lân cận và các làng Lomé
![]() |
thị trấn đôi, thành phố Chị Lomé
khu vực Lomé
Giờ địa phương Lomé | |
---|---|
Múi giờ Lomé | UTC +0:00 (Africa/Lome) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lomé
Minh và hoàng hôn Lomé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
17 Tháng sáu | 07:41 - 13:56 - 20:10 | 07:19 - 20:33 | 06:52 - 20:59 | 06:25 - 21:26 |
18 Tháng sáu | 07:41 - 13:56 - 20:10 | 07:19 - 20:33 | 06:52 - 21:00 | 06:25 - 21:27 |
19 Tháng sáu | 07:42 - 13:56 - 20:10 | 07:19 - 20:33 | 06:52 - 21:00 | 06:25 - 21:27 |
20 Tháng sáu | 07:42 - 13:56 - 20:11 | 07:19 - 20:33 | 06:53 - 21:00 | 06:26 - 21:27 |
21 Tháng sáu | 07:42 - 13:57 - 20:11 | 07:19 - 20:34 | 06:53 - 21:00 | 06:26 - 21:27 |
22 Tháng sáu | 07:42 - 13:57 - 20:11 | 07:20 - 20:34 | 06:53 - 21:00 | 06:26 - 21:27 |
23 Tháng sáu | 07:43 - 13:57 - 20:11 | 07:20 - 20:34 | 06:53 - 21:01 | 06:26 - 21:28 |
gần đó Lomé
trang Lomé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lomé /5 (2022-01-10 12:01:55) |