Phân ngành Kolda
Thành phố Kolda
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
D |
---|
Dabo, Diaobé-Kabendou |
K |
Kolda, Kounkané |
M |
Médina Yoro Foulah |
P |
Pata |
S |
Salikégné, Saré Yoba Diéga |
V |
Vélingara |
dữ liệu Kolda
Thành phố và làng | 9 |
---|---|
Số dân | 66.333 dân Kolda 62.258 dân Salikégné 686 dân |
Diện tích | 12 km² Médina Yoro Foulah 12 km² Médina Yoro Foulah 12,0 km² |
Mật độ dân số | 5.527,8 /km² Médina Yoro Foulah 282 /km² Médina Yoro Foulah 282,4 /km² |
độ cao trung bình | 40 m (130 ft) |
Múi giờ | UTC +0:00 |
khu vực |
Bản đồ Kolda
khí hậu Kolda
- Khí hậu xavan 100 %
Sân bay Kolda
Kolda |
trang Kolda
liên kết trực tiếp |
---|