Phân ngành Nin Xanh
dữ liệu Nin Xanh
Thành phố và làng | 1 |
---|---|
Số dân | 832.112 dân |
Diện tích | 45.844 km² |
Mật độ dân số | 18,2 /km² |
độ cao trung bình | 665 m (2.182 ft) |
Múi giờ | UTC +2:00 |
khu vực |
Bản đồ Nin Xanh
khí hậu Nin Xanh
- Khí hậu bán khô cằn khô và nóng 100 %
trang Nin Xanh
liên kết trực tiếp |
---|