Nhân khẩu học Wad Madani
Số dân Wad Madani | 289.482 dân |
---|
Địa lý Wad Madani
địa lý tọa độ Wad Madani | Vĩ độ: 14.4, kinh độ: 33.51 14° 24′ 0″ Bắc, 33° 30′ 36″ Đông |
---|---|
Độ cao Wad Madani | 408 m |
khí hậu Wad Madani | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Wad Madani
Omdourman 182 km | Khartoum 173 km | Bahri 167 km gần nhất |
Port-Soudan 702 km | Nyala 971 km | Al-Qadarif 206 km |
El Obeid 381 km | Kassala 332 km | Atbara 373 km |
Suakin 663 km | Wad Banda 618 km | Wadi Halfa 853 km |
Bản đồ và kế hoạch Wad Madani
khu vực Wad Madani
Giờ địa phương Wad Madani | |
---|---|
Múi giờ Wad Madani | UTC +2:00 (Africa/Khartoum) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Wad Madani
Minh và hoàng hôn Wad Madani
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 05:30 - 11:45 - 18:00 | 05:08 - 18:22 | 04:42 - 18:47 | 04:17 - 19:13 |
19 Tháng tư | 05:29 - 11:45 - 18:00 | 05:07 - 18:22 | 04:42 - 18:47 | 04:16 - 19:13 |
20 Tháng tư | 05:28 - 11:44 - 18:00 | 05:07 - 18:22 | 04:41 - 18:48 | 04:15 - 19:13 |
21 Tháng tư | 05:28 - 11:44 - 18:00 | 05:06 - 18:22 | 04:40 - 18:48 | 04:14 - 19:14 |
22 Tháng tư | 05:27 - 11:44 - 18:00 | 05:05 - 18:22 | 04:40 - 18:48 | 04:14 - 19:14 |
23 Tháng tư | 05:27 - 11:44 - 18:01 | 05:05 - 18:23 | 04:39 - 18:48 | 04:13 - 19:14 |
24 Tháng tư | 05:26 - 11:44 - 18:01 | 05:04 - 18:23 | 04:38 - 18:49 | 04:12 - 19:15 |
gần đó Wad Madani
trang Wad Madani
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Wad Madani /5 (2022-01-31 10:37:34) |