Nhân khẩu học Mogadishu
Số dân Mogadishu | 1.353.000 dân |
---|---|
Mật độ dân số Mogadishu | 2.124,0 /km² |
Địa lý Mogadishu
địa lý tọa độ Mogadishu | Vĩ độ: 2.03333, kinh độ: 45.35 2° 1′ 60″ Bắc, 45° 21′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Mogadishu | 63.700 ha 637,00 km² |
khí hậu Mogadishu | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Bản đồ và kế hoạch Mogadishu
thị trấn đôi, thành phố Chị Mogadishu
khu vực Mogadishu
Giờ địa phương Mogadishu | |
---|---|
Múi giờ Mogadishu | UTC +3:00 (Africa/Mogadishu) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mogadishu
Minh và hoàng hôn Mogadishu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng bảy | 04:56 - 11:03 - 17:10 | 04:34 - 17:33 | 04:08 - 17:59 | 03:42 - 18:25 |
10 Tháng bảy | 04:57 - 11:04 - 17:11 | 04:34 - 17:33 | 04:08 - 17:59 | 03:42 - 18:25 |
11 Tháng bảy | 04:57 - 11:04 - 17:11 | 04:34 - 17:33 | 04:08 - 17:59 | 03:42 - 18:25 |
12 Tháng bảy | 04:57 - 11:04 - 17:11 | 04:35 - 17:33 | 04:09 - 17:59 | 03:42 - 18:25 |
13 Tháng bảy | 04:57 - 11:04 - 17:11 | 04:35 - 17:33 | 04:09 - 17:59 | 03:43 - 18:25 |
14 Tháng bảy | 04:57 - 11:04 - 17:11 | 04:35 - 17:33 | 04:09 - 17:59 | 03:43 - 18:25 |
15 Tháng bảy | 04:57 - 11:04 - 17:11 | 04:35 - 17:33 | 04:09 - 17:59 | 03:43 - 18:25 |
gần đó Mogadishu
trang Mogadishu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mogadishu /5 (2013-01-28 01:00:00) |