Quản trị Freetown
Thị trưởng Freetown | Herbert George-Williams |
---|
Nhân khẩu học Freetown
Số dân Freetown | 1.055.964 dân |
---|---|
Mật độ dân số Freetown | 12.959,8 /km² |
Địa lý Freetown
địa lý tọa độ Freetown | Vĩ độ: 8.48444, kinh độ: -13.2344 8° 29′ 4″ Bắc, 13° 14′ 4″ Tây |
---|---|
Diện tích Freetown | 8.148 ha 81,48 km² |
Độ cao Freetown | 26 m |
khí hậu Freetown | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Freetown
Bản đồ và kế hoạch Freetown
thành phố lân cận và các làng Freetown
Goderich 7.8 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Freetown
khu vực Freetown
Giờ địa phương Freetown | |
---|---|
Múi giờ Freetown | UTC +0:00 (Africa/Freetown) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Freetown
Minh và hoàng hôn Freetown
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng mười hai | 07:52 - 13:42 - 19:32 | 07:30 - 19:54 | 07:04 - 20:20 | 06:38 - 20:46 |
3 Tháng mười hai | 07:53 - 13:42 - 19:32 | 07:30 - 19:55 | 07:04 - 20:21 | 06:38 - 20:47 |
4 Tháng mười hai | 07:53 - 13:43 - 19:33 | 07:31 - 19:55 | 07:05 - 20:21 | 06:39 - 20:47 |
5 Tháng mười hai | 07:54 - 13:43 - 19:33 | 07:31 - 19:55 | 07:05 - 20:21 | 06:39 - 20:47 |
6 Tháng mười hai | 07:54 - 13:44 - 19:33 | 07:32 - 19:56 | 07:06 - 20:22 | 06:40 - 20:48 |
7 Tháng mười hai | 07:55 - 13:44 - 19:34 | 07:32 - 19:56 | 07:06 - 20:22 | 06:40 - 20:48 |
8 Tháng mười hai | 07:55 - 13:45 - 19:34 | 07:33 - 19:56 | 07:06 - 20:23 | 06:40 - 20:49 |
gần đó Freetown
trang Freetown
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Freetown /5 (2022-01-22 12:46:17) |