Quản trị Freetown
Thị trưởng Freetown | Herbert George-Williams |
---|
Nhân khẩu học Freetown
Số dân Freetown | 1.055.964 dân |
---|---|
Mật độ dân số Freetown | 12.959,8 /km² |
Địa lý Freetown
địa lý tọa độ Freetown | Vĩ độ: 8.48444, kinh độ: -13.2344 8° 29′ 4″ Bắc, 13° 14′ 4″ Tây |
---|---|
Diện tích Freetown | 8.148 ha 81,48 km² |
Độ cao Freetown | 26 m |
khí hậu Freetown | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Freetown
Bản đồ và kế hoạch Freetown
thành phố lân cận và các làng Freetown
Goderich 7.8 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Freetown
khu vực Freetown
Giờ địa phương Freetown | |
---|---|
Múi giờ Freetown | UTC +0:00 (Africa/Freetown) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Freetown
Minh và hoàng hôn Freetown
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng tư | 08:49 - 14:56 - 21:02 | 08:28 - 21:23 | 08:03 - 21:48 | 07:39 - 22:12 |
4 Tháng tư | 08:48 - 14:55 - 21:02 | 08:27 - 21:23 | 08:03 - 21:48 | 07:38 - 22:12 |
5 Tháng tư | 08:48 - 14:55 - 21:02 | 08:27 - 21:23 | 08:02 - 21:48 | 07:38 - 22:12 |
6 Tháng tư | 08:47 - 14:55 - 21:02 | 08:26 - 21:23 | 08:02 - 21:48 | 07:37 - 22:12 |
7 Tháng tư | 08:47 - 14:54 - 21:02 | 08:26 - 21:23 | 08:01 - 21:48 | 07:37 - 22:12 |
8 Tháng tư | 08:46 - 14:54 - 21:02 | 08:25 - 21:23 | 08:01 - 21:48 | 07:36 - 22:12 |
9 Tháng tư | 08:46 - 14:54 - 21:02 | 08:25 - 21:23 | 08:00 - 21:48 | 07:35 - 22:12 |
gần đó Freetown
trang Freetown
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Freetown /5 (2022-01-22 12:46:17) |