1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Sierra Leone
  8. /
  9. Western Area
  10. /
  11. Western Area Urban
  12. /
  13. Freetown

Freetown

Nội địa hóa Freetown : Quốc gia Sierra Leone, Western Area, Quận Western Area Urban.
Thông tin có sẵn : Thị trưởng, địa lý tọa độ, Số dân, Độ cao, Diện tích và Thời tiết.
thành phố lân cận và các làng : Goderich.

Quản trị Freetown

Thị trưởng FreetownHerbert George-Williams

Nhân khẩu học Freetown

Số dân Freetown1.055.964 dân
Mật độ dân số Freetown12.959,8 /km²

Địa lý Freetown

địa lý tọa độ FreetownVĩ độ: 8.48444, kinh độ: -13.2344
8° 29′ 4″ Bắc, 13° 14′ 4″ Tây
Diện tích Freetown8.148 ha
81,48 km²
Độ cao Freetown26 m
khí hậu FreetownGió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am)

Khỏang cách Freetown

Bo 175 kmKenema 236 kmMakeni 138 km
Koidu 250 kmLunsar 80 kmPort Loko 59 km
Pandebu 284 kmKabala 222 kmWaterloo 24 km gần nhất
Kailahun 294 kmMagburaka 144 kmSegbwema 257 km

Bản đồ và kế hoạch Freetown

thành phố lân cận và các làng Freetown

Goderich 7.8 km

thị trấn đôi, thành phố Chị Freetown

khu vực Freetown

Giờ địa phương Freetown
Múi giờ FreetownUTC +0:00 (Africa/Freetown)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Freetown

Minh và hoàng hôn Freetown

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
2 Tháng mười hai07:52 - 13:42 - 19:3207:30 - 19:5407:04 - 20:20 06:38 - 20:46
3 Tháng mười hai07:53 - 13:42 - 19:3207:30 - 19:5507:04 - 20:21 06:38 - 20:47
4 Tháng mười hai07:53 - 13:43 - 19:3307:31 - 19:5507:05 - 20:21 06:39 - 20:47
5 Tháng mười hai07:54 - 13:43 - 19:3307:31 - 19:5507:05 - 20:21 06:39 - 20:47
6 Tháng mười hai07:54 - 13:44 - 19:3307:32 - 19:5607:06 - 20:22 06:40 - 20:48
7 Tháng mười hai07:55 - 13:44 - 19:3407:32 - 19:5607:06 - 20:22 06:40 - 20:48
8 Tháng mười hai07:55 - 13:45 - 19:3407:33 - 19:5607:06 - 20:23 06:40 - 20:49

gần đó Freetown

trang Freetown

liên kết trực tiếp
DB-City.comFreetown 4.3/5 (2022-01-22 12:46:17)