Thành phố Divandarreh
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
D |
---|
Divandarreh |
Z |
Zarrineh |
dữ liệu Divandarreh
Thành phố và làng | 2 |
---|---|
độ cao trung bình | 1.885 m (6.184 ft) |
Múi giờ | UTC +3:30 |
khu vực |
Bản đồ Divandarreh
khí hậu Divandarreh
- Khí hậu lục địa với nóng mùa hè 100 %
trang Divandarreh
liên kết trực tiếp |
---|