Quản trị Grayling Charter Township
Mã Grayling Charter Township (FIPS) | 2634660 |
---|---|
Bài đang Grayling Charter Township | 49738 |
Thông tin liên hệ Grayling Charter Township
Địa chỉ bưu chính Grayling Charter Township | P. O. Box 521 Grayling, MI 49738 United States |
---|---|
Điện thoại Grayling Charter Township | ()989) 348-4361 Quốc tế: +1 989-348-4361 |
Thư điện tử Grayling Charter Township | [email protected] |
Website Grayling Charter Township | Không có sẵn |
Thông tin khác | Cities and Towns in the United States : Grayling Charter Township |
Giấy khai sinh Grayling Charter Township, Giấy chứng tử Grayling Charter Township |
Nhân khẩu học Grayling Charter Township
Số dân Grayling Charter Township | 5.827 dân |
---|---|
Mật độ dân số Grayling Charter Township | 12,9 /km² |
Địa lý Grayling Charter Township
địa lý tọa độ Grayling Charter Township | Vĩ độ: 44.6778, kinh độ: -84.6425 44° 40′ 40″ Bắc, 84° 38′ 33″ Tây |
---|---|
Diện tích Grayling Charter Township | 45.270 ha 452,70 km² |
Độ cao Grayling Charter Township | 333 m |
khí hậu Grayling Charter Township | Khí hậu ẩm ướt lục địa với mùa hè ôn đới (Koppen phân loại khí hậu: Dfb) |
Khỏang cách Grayling Charter Township
Thành phố New York 982 km | Los Angeles 3112 km | Chicago 401 km gần nhất |
Houston 1908 km | Philadelphia 938 km | Phoenix 2655 km |
San Antonio 2089 km | San Diego 3088 km | Dallas 1687 km |
San Jose 3200 km | Jacksonville 1618 km | Indianapolis 559 km |
Bản đồ và kế hoạch Grayling Charter Township
thành phố lân cận và các làng Grayling Charter Township
Grayling 5.9 km | Maple Forest Township 14.7 km | Beaver Creek Township 15.4 km |
Frederic Township 16.1 km | South Branch Township 16.6 km | Lovells Township 17.7 km |
khu vực Grayling Charter Township
Giờ địa phương Grayling Charter Township | |
---|---|
Múi giờ Grayling Charter Township | UTC -5:00 (America/Detroit) thời gian mùa hè UTC -4:00 thời gian mùa đông UTC -5:00 |
Thời tiết Grayling Charter Township
Minh và hoàng hôn Grayling Charter Township
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
22 Tháng sáu | 11:53 - 19:40 - 03:27 | 11:16 - 04:04 | 10:27 - 04:54 | 09:22 - 05:58 |
23 Tháng sáu | 11:53 - 19:40 - 03:28 | 11:16 - 04:05 | 10:27 - 04:54 | 09:23 - 05:58 |
24 Tháng sáu | 11:54 - 19:41 - 03:28 | 11:17 - 04:05 | 10:28 - 04:54 | 09:23 - 05:58 |
25 Tháng sáu | 11:54 - 19:41 - 03:28 | 11:17 - 04:05 | 10:28 - 04:54 | 09:24 - 05:58 |
26 Tháng sáu | 11:54 - 19:41 - 03:28 | 11:17 - 04:05 | 10:28 - 04:54 | 09:25 - 05:58 |
27 Tháng sáu | 11:55 - 19:41 - 03:28 | 11:18 - 04:05 | 10:29 - 04:54 | 09:25 - 05:57 |
28 Tháng sáu | 11:55 - 19:41 - 03:28 | 11:18 - 04:05 | 10:30 - 04:53 | 09:26 - 05:57 |
Khách sạn Grayling Charter Township
![]() | Ramada Grayling Grayling Featuring an indoor pool and hot tub, the Ramada Grayling is located off Interstate 75 and is adjacent to the Grayling Golf Club. This hotel offers a daily continental breakfast... xem hơn | từ $US 75 |
Các khách sạn khác » |
gần đó Grayling Charter Township
nhà máy điện hạt nhân
Big Rock Point Nuclear Power Plant 87.5 km |
trang Grayling Charter Township
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Grayling Charter Township /5 (2018-01-01 01:00:00) |