Thành phố Kissidougou
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
A |
---|
Albadaria |
B |
Banama |
F |
Fermesadou-Pombo, Firawa |
G |
Gbangbadou |
K |
Kissidougou, Kondiadou |
M |
Manfran |
S |
Sangardo |
Y |
Yendé-Millimou, Yombiro |
dữ liệu Kissidougou
Thành phố và làng | 11 |
---|---|
Số dân | 99.931 dân Kissidougou 99.931 dân Kissidougou 99.931 dân |
độ cao trung bình | 528 m (1.731 ft) |
Múi giờ | UTC +0:00 |
khu vực |
Bản đồ Kissidougou
khí hậu Kissidougou
- Khí hậu xavan 82 %
- Gió mùa 18 %
Sân bay Kissidougou
Kissidougou |
trang Kissidougou
liên kết trực tiếp |
---|