Nhân khẩu học Metu
Số dân Metu | 44.296 dân |
---|
Địa lý Metu
địa lý tọa độ Metu | Vĩ độ: 8.3, kinh độ: 35.5833 8° 18′ 0″ Bắc, 35° 34′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Metu | 1.723 m |
khí hậu Metu | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Metu
Bản đồ và kế hoạch Metu
khu vực Metu
Giờ địa phương Metu | |
---|---|
Múi giờ Metu | UTC +3:00 (Africa/Addis_Ababa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Metu
Minh và hoàng hôn Metu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng tư | 05:34 - 11:41 - 17:47 | 05:13 - 18:08 | 04:49 - 18:32 | 04:24 - 18:57 |
3 Tháng tư | 05:34 - 11:40 - 17:47 | 05:13 - 18:08 | 04:48 - 18:32 | 04:24 - 18:57 |
4 Tháng tư | 05:33 - 11:40 - 17:47 | 05:12 - 18:08 | 04:48 - 18:32 | 04:23 - 18:57 |
5 Tháng tư | 05:33 - 11:40 - 17:47 | 05:12 - 18:08 | 04:47 - 18:32 | 04:23 - 18:57 |
6 Tháng tư | 05:32 - 11:40 - 17:47 | 05:11 - 18:08 | 04:47 - 18:32 | 04:22 - 18:57 |
7 Tháng tư | 05:32 - 11:39 - 17:47 | 05:11 - 18:08 | 04:46 - 18:32 | 04:22 - 18:57 |
8 Tháng tư | 05:31 - 11:39 - 17:47 | 05:10 - 18:08 | 04:46 - 18:32 | 04:21 - 18:57 |
gần đó Metu
trang Metu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Metu /5 (2022-01-20 21:05:38) |