Nhân khẩu học Metu
Số dân Metu | 44.296 dân |
---|
Địa lý Metu
địa lý tọa độ Metu | Vĩ độ: 8.3, kinh độ: 35.5833 8° 18′ 0″ Bắc, 35° 34′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Metu | 1.723 m |
khí hậu Metu | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Metu
Bản đồ và kế hoạch Metu
khu vực Metu
Giờ địa phương Metu | |
---|---|
Múi giờ Metu | UTC +3:00 (Africa/Addis_Ababa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Metu
Minh và hoàng hôn Metu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
17 Tháng năm | 05:18 - 11:34 - 17:49 | 04:56 - 18:11 | 04:30 - 18:37 | 04:04 - 19:04 |
18 Tháng năm | 05:18 - 11:34 - 17:49 | 04:56 - 18:11 | 04:30 - 18:38 | 04:03 - 19:04 |
19 Tháng năm | 05:18 - 11:34 - 17:49 | 04:56 - 18:12 | 04:30 - 18:38 | 04:03 - 19:04 |
20 Tháng năm | 05:18 - 11:34 - 17:50 | 04:56 - 18:12 | 04:29 - 18:38 | 04:03 - 19:05 |
21 Tháng năm | 05:18 - 11:34 - 17:50 | 04:55 - 18:12 | 04:29 - 18:38 | 04:03 - 19:05 |
22 Tháng năm | 05:18 - 11:34 - 17:50 | 04:55 - 18:12 | 04:29 - 18:39 | 04:03 - 19:05 |
23 Tháng năm | 05:18 - 11:34 - 17:50 | 04:55 - 18:13 | 04:29 - 18:39 | 04:02 - 19:06 |
gần đó Metu
trang Metu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Metu /5 (2022-01-20 21:05:38) |