Nhân khẩu học Meki
Số dân Meki | 55.772 dân |
---|
Địa lý Meki
địa lý tọa độ Meki | Vĩ độ: 8.15, kinh độ: 38.8167 8° 9′ 0″ Bắc, 38° 49′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Meki | 1.652 m |
khí hậu Meki | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cwb) |
Khỏang cách Meki
Bản đồ và kế hoạch Meki
khu vực Meki
Giờ địa phương Meki | |
---|---|
Múi giờ Meki | UTC +3:00 (Africa/Addis_Ababa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Meki
Minh và hoàng hôn Meki
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 05:15 - 11:24 - 17:33 | 04:53 - 17:55 | 04:29 - 18:19 | 04:04 - 18:44 |
17 Tháng tư | 05:14 - 11:24 - 17:33 | 04:53 - 17:55 | 04:28 - 18:19 | 04:03 - 18:44 |
18 Tháng tư | 05:14 - 11:24 - 17:33 | 04:52 - 17:55 | 04:28 - 18:19 | 04:03 - 18:44 |
19 Tháng tư | 05:13 - 11:23 - 17:33 | 04:52 - 17:55 | 04:27 - 18:20 | 04:02 - 18:45 |
20 Tháng tư | 05:13 - 11:23 - 17:33 | 04:52 - 17:55 | 04:27 - 18:20 | 04:02 - 18:45 |
21 Tháng tư | 05:12 - 11:23 - 17:33 | 04:51 - 17:55 | 04:26 - 18:20 | 04:01 - 18:45 |
22 Tháng tư | 05:12 - 11:23 - 17:33 | 04:51 - 17:55 | 04:26 - 18:20 | 04:01 - 18:45 |
gần đó Meki
trang Meki
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Meki /5 (2022-01-20 21:05:33) |