Nhân khẩu học Dangila
Số dân Dangila | 41.067 dân |
---|
Địa lý Dangila
địa lý tọa độ Dangila | Vĩ độ: 11.2583, kinh độ: 36.85 11° 15′ 30″ Bắc, 36° 51′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Dangila | 2.116 m |
khí hậu Dangila | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cwb) |
Khỏang cách Dangila
Bản đồ và kế hoạch Dangila
khu vực Dangila
Giờ địa phương Dangila | |
---|---|
Múi giờ Dangila | UTC +3:00 (Africa/Addis_Ababa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dangila
Minh và hoàng hôn Dangila
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng tư | 05:28 - 11:36 - 17:43 | 05:07 - 18:04 | 04:42 - 18:29 | 04:18 - 18:54 |
3 Tháng tư | 05:27 - 11:35 - 17:43 | 05:06 - 18:04 | 04:42 - 18:29 | 04:17 - 18:54 |
4 Tháng tư | 05:27 - 11:35 - 17:43 | 05:06 - 18:04 | 04:41 - 18:29 | 04:16 - 18:54 |
5 Tháng tư | 05:26 - 11:35 - 17:43 | 05:05 - 18:04 | 04:40 - 18:29 | 04:16 - 18:54 |
6 Tháng tư | 05:26 - 11:34 - 17:43 | 05:04 - 18:04 | 04:40 - 18:29 | 04:15 - 18:54 |
7 Tháng tư | 05:25 - 11:34 - 17:43 | 05:04 - 18:04 | 04:39 - 18:29 | 04:14 - 18:54 |
8 Tháng tư | 05:25 - 11:34 - 17:43 | 05:03 - 18:05 | 04:38 - 18:29 | 04:14 - 18:54 |
gần đó Dangila
trang Dangila
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dangila /5 (2022-01-20 21:05:41) |