Thông tin Comoé
Quốc gia | Bờ Biển Ngà |
---|---|
Quận | Comoé |
Loại | Quận |
ISO 3166-2 | CI-CM |
FIPS | IV94 |
HASC | CI.CM |
Phân ngành Comoé
Thành phố Comoé
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
dữ liệu Comoé
Thành phố và làng | 66 |
---|---|
Số dân | 426.339 dân Assinie 137.502 dân Agnibilékrou 69.174 dân |
Diện tích | 190 km² Grand-Bassam 113 km² Assinie 77,5 km² |
Mật độ dân số | 2.238,6 /km² Assinie 1.775 /km² Grand-Bassam 743,6 /km² |
độ cao trung bình | 89 m (291 ft) |
Múi giờ | UTC +0:00 |
khu vực |
Bản đồ Comoé
khí hậu Comoé
- Gió mùa 55 %
- Khí hậu xavan 45 %
Sân bay Comoé
Abengourou | Aboisso |
trang Comoé
liên kết trực tiếp |
---|