Quản trị Pehonko
Thị trưởng Pehonko | Barthélemy Sabi Yoro |
---|
Thông tin liên hệ Pehonko
Địa chỉ bưu chính Pehonko | BP : 01 Péhunco Bénin |
---|---|
Điện thoại Pehonko | (23) 8210-48 Quốc tế: +229 23 8210-48 |
Thư điện tử Pehonko | Không có sẵn |
Website Pehonko | Không có sẵn |
Giấy khai sinh Pehonko, Giấy chứng tử Pehonko |
Nhân khẩu học Pehonko
Số dân Pehonko | 55.082 dân |
---|---|
Mật độ dân số Pehonko | 29,0 /km² |
Địa lý Pehonko
địa lý tọa độ Pehonko | Vĩ độ: 10.2283, kinh độ: 2.00194 10° 13′ 42″ Bắc, 2° 0′ 7″ Đông |
---|---|
Diện tích Pehonko | 190.000 ha 1.900,00 km² |
Độ cao Pehonko | 376 m |
khí hậu Pehonko | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Pehonko
Cotonou 433 km | Abomey-Calavi 422 km | Porto-Novo 421 km |
Djougou 69 km gần nhất | Banikoara 128 km | Parakou 119 km |
Aplahoué 368 km | Sèmè-Kpodji 435 km | Bohicon 341 km |
Tchaourou 163 km | Savalou 256 km | Malanville 237 km |
Bản đồ và kế hoạch Pehonko
khu vực Pehonko
Giờ địa phương Pehonko | |
---|---|
Múi giờ Pehonko | UTC +1:00 (Africa/Porto-Novo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Pehonko
Minh và hoàng hôn Pehonko
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 07:44 - 13:53 - 20:02 | 07:23 - 20:23 | 06:59 - 20:48 | 06:34 - 21:13 |
9 Tháng tư | 07:44 - 13:53 - 20:02 | 07:23 - 20:23 | 06:58 - 20:48 | 06:33 - 21:13 |
10 Tháng tư | 07:43 - 13:53 - 20:02 | 07:22 - 20:23 | 06:57 - 20:48 | 06:32 - 21:13 |
11 Tháng tư | 07:43 - 13:52 - 20:02 | 07:22 - 20:23 | 06:57 - 20:48 | 06:32 - 21:13 |
12 Tháng tư | 07:42 - 13:52 - 20:02 | 07:21 - 20:23 | 06:56 - 20:48 | 06:31 - 21:13 |
13 Tháng tư | 07:42 - 13:52 - 20:02 | 07:20 - 20:23 | 06:56 - 20:48 | 06:31 - 21:13 |
14 Tháng tư | 07:41 - 13:52 - 20:02 | 07:20 - 20:23 | 06:55 - 20:48 | 06:30 - 21:13 |
gần đó Pehonko
Forêt Classée de la Mékrou 17.8 km | Tounkonpororo 29.4 km |
trang Pehonko
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Pehonko /5 (2021-04-08 13:43:06) |