Phân ngành Tébessa
Thành phố Tébessa
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
dữ liệu Tébessa
Thành phố và làng | 28 |
---|---|
Số dân | 648.705 dân Tébessa 196.537 dân Stah Guentis 3.689 dân |
Diện tích | 13.878 km² Tlidjene 1.825 km² Hammamet 88,0 km² |
Mật độ dân số | 46,7 /km² Tébessa 1.068 /km² Stah Guentis 3,3 /km² |
độ cao trung bình | 895 m (2.936 ft) |
Múi giờ | UTC +1:00 |
khu vực |
Bản đồ Tébessa
khí hậu Tébessa
- Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô 57 %
- Khí hậu Địa Trung Hải 25 %
- Khí hậu sa mạc nóng 11 %
- Khí hậu sa mạc lạnh 7,1 %
Thời tiết Tébessa (Tébessa)
trang Tébessa
liên kết trực tiếp |
---|