Thành phố Ain El Ibel
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
A |
---|
Ain El Ibel |
M |
Moudjebara |
T |
Tadmit |
Z |
Zaccar |
dữ liệu Ain El Ibel
Thành phố và làng | 4 |
---|---|
Số dân | 54.626 dân Ain El Ibel 28.406 dân Zaccar 1.809 dân |
Diện tích | 2.314 km² Tadmit 789 km² Zaccar 225,0 km² |
Mật độ dân số | 23,6 /km² Ain El Ibel 51 /km² Zaccar 8,0 /km² |
độ cao trung bình | 1.053 m (3.453 ft) |
Múi giờ | UTC +1:00 |
khu vực |
Bản đồ Ain El Ibel
khí hậu Ain El Ibel
- Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô 100 %
Thời tiết Ain El Ibel (Ain El Ibel)
trang Ain El Ibel
liên kết trực tiếp |
---|