Địa lý Sironko
địa lý tọa độ Sironko | Vĩ độ: 1.22944, kinh độ: 34.2481 1° 13′ 46″ Bắc, 34° 14′ 53″ Đông |
---|---|
Độ cao Sironko | 1.121 m |
khí hậu Sironko | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Sironko
Bản đồ và kế hoạch Sironko
thành phố lân cận và các làng Sironko
Mbale 18.5 km |
khu vực Sironko
Giờ địa phương Sironko | |
---|---|
Múi giờ Sironko | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sironko
Minh và hoàng hôn Sironko
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng năm | 05:34 - 11:39 - 17:44 | 05:12 - 18:06 | 04:46 - 18:32 | 04:20 - 18:58 |
20 Tháng năm | 05:34 - 11:39 - 17:44 | 05:12 - 18:06 | 04:46 - 18:32 | 04:20 - 18:58 |
21 Tháng năm | 05:34 - 11:39 - 17:45 | 05:12 - 18:07 | 04:46 - 18:32 | 04:20 - 18:58 |
22 Tháng năm | 05:34 - 11:39 - 17:45 | 05:12 - 18:07 | 04:46 - 18:32 | 04:20 - 18:58 |
23 Tháng năm | 05:34 - 11:39 - 17:45 | 05:12 - 18:07 | 04:46 - 18:33 | 04:20 - 18:58 |
24 Tháng năm | 05:34 - 11:39 - 17:45 | 05:12 - 18:07 | 04:46 - 18:33 | 04:20 - 18:59 |
25 Tháng năm | 05:34 - 11:40 - 17:45 | 05:12 - 18:07 | 04:46 - 18:33 | 04:20 - 18:59 |
gần đó Sironko
trang Sironko
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sironko /5 (2022-01-31 14:41:25) |