Nhân khẩu học Masindi
Số dân Masindi | 94.438 dân |
---|
Địa lý Masindi
địa lý tọa độ Masindi | Vĩ độ: 1.68024, kinh độ: 31.7131 1° 40′ 49″ Bắc, 31° 42′ 47″ Đông |
---|---|
Độ cao Masindi | 1.108 m |
khí hậu Masindi | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Masindi
Bản đồ và kế hoạch Masindi
khu vực Masindi
Giờ địa phương Masindi | |
---|---|
Múi giờ Masindi | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Masindi
Minh và hoàng hôn Masindi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng tư | 05:45 - 11:50 - 17:55 | 05:23 - 18:16 | 04:58 - 18:41 | 04:33 - 19:06 |
1 Tháng năm | 05:44 - 11:50 - 17:55 | 05:23 - 18:16 | 04:58 - 18:41 | 04:33 - 19:06 |
2 Tháng năm | 05:44 - 11:50 - 17:55 | 05:23 - 18:16 | 04:58 - 18:41 | 04:33 - 19:06 |
3 Tháng năm | 05:44 - 11:49 - 17:55 | 05:23 - 18:16 | 04:58 - 18:41 | 04:32 - 19:07 |
4 Tháng năm | 05:44 - 11:49 - 17:55 | 05:22 - 18:16 | 04:57 - 18:41 | 04:32 - 19:07 |
5 Tháng năm | 05:44 - 11:49 - 17:55 | 05:22 - 18:16 | 04:57 - 18:41 | 04:32 - 19:07 |
6 Tháng năm | 05:44 - 11:49 - 17:55 | 05:22 - 18:16 | 04:57 - 18:41 | 04:32 - 19:07 |
gần đó Masindi
trang Masindi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Masindi /5 (2022-01-31 14:41:21) |