Địa lý Bukwa
địa lý tọa độ Bukwa | Vĩ độ: 1.3, kinh độ: 34.75 1° 18′ 0″ Bắc, 34° 45′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Bukwa | 1.808 m |
khí hậu Bukwa | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cfb) |
Khỏang cách Bukwa
Bản đồ và kế hoạch Bukwa
khu vực Bukwa
Giờ địa phương Bukwa | |
---|---|
Múi giờ Bukwa | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bukwa
Minh và hoàng hôn Bukwa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng năm | 05:32 - 11:37 - 17:43 | 05:10 - 18:04 | 04:44 - 18:30 | 04:18 - 18:56 |
20 Tháng năm | 05:32 - 11:37 - 17:43 | 05:10 - 18:05 | 04:44 - 18:30 | 04:18 - 18:56 |
21 Tháng năm | 05:32 - 11:37 - 17:43 | 05:10 - 18:05 | 04:44 - 18:30 | 04:18 - 18:56 |
22 Tháng năm | 05:32 - 11:37 - 17:43 | 05:10 - 18:05 | 04:44 - 18:31 | 04:18 - 18:56 |
23 Tháng năm | 05:32 - 11:37 - 17:43 | 05:10 - 18:05 | 04:44 - 18:31 | 04:18 - 18:57 |
24 Tháng năm | 05:32 - 11:37 - 17:43 | 05:10 - 18:05 | 04:44 - 18:31 | 04:18 - 18:57 |
25 Tháng năm | 05:32 - 11:37 - 17:43 | 05:10 - 18:05 | 04:44 - 18:31 | 04:18 - 18:57 |
gần đó Bukwa
trang Bukwa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bukwa /5 (2022-01-31 14:41:15) |