Thành phố Soltaniyeh
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
S |
---|
Soltaniyeh |
dữ liệu Soltaniyeh
Thành phố và làng | 1 |
---|---|
Diện tích | 4 km² |
độ cao trung bình | 1.793 m (5.882 ft) |
Múi giờ | UTC +3:30 |
khu vực |
Bản đồ Soltaniyeh
khí hậu Soltaniyeh
- Khí hậu lục địa với một mùa hè ôn đới 100 %
trang Soltaniyeh
liên kết trực tiếp |
---|