Phân ngành Zanjan
Thành phố Zanjan
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
A |
---|
Ab Bar, Abhar, Armaghankhaneh |
C |
Chavarzaq |
D |
Dandi |
G |
Garmab |
H |
Halab, Hidaj |
K |
Karasf, Khorramdarreh |
M |
Mah Neshan |
N |
Nik Pey |
Q |
Qeydar |
S |
Sain Qaleh, Sohrevard, Sojas, Soltaniyeh |
Z |
Zanjan, Zarrinabad, Zarrin Rud |
dữ liệu Zanjan
Thành phố và làng | 20 |
---|---|
Số dân | 543.843 dân Zanjan 433.475 dân Sain Qaleh 11.083 dân |
Diện tích | 4 km² Soltaniyeh 4 km² Soltaniyeh 3,5 km² |
Mật độ dân số | 155.383,7 /km² |
độ cao trung bình | 1.567 m (5.140 ft) |
Múi giờ | UTC +3:30 |
khu vực |
Bản đồ Zanjan
khí hậu Zanjan
- Khí hậu lục địa với một mùa hè ôn đới 50 %
- Khí hậu lục địa với nóng mùa hè 50 %
trang Zanjan
liên kết trực tiếp |
---|