Quản trị Gemena
Mã Gemena | 4201 |
---|
Nhân khẩu học Gemena
Số dân Gemena | 138.527 dân |
---|---|
Mật độ dân số Gemena | 5.130,6 /km² |
Địa lý Gemena
địa lý tọa độ Gemena | Vĩ độ: 3.26667, kinh độ: 19.7667 3° 16′ 0″ Bắc, 19° 46′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Gemena | 2.700 ha 27,00 km² |
Độ cao Gemena | 392 m |
khí hậu Gemena | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gemena
Kinshasa 979 km | Lubumbashi 1869 km | Idiofa 924 km |
Kananga 1060 km | Mahagi 1252 km | Mbuji-Mayi 1129 km |
Kasongo Lunda 1133 km | Aru 1233 km | Kisangani 675 km gần nhất |
Masi-Manimba 918 km | Kenge 956 km | Gungu 1010 km |
Bản đồ và kế hoạch Gemena
thành phố lân cận và các làng Gemena
Gemena 19.6 km |
khu vực Gemena
Giờ địa phương Gemena | |
---|---|
Múi giờ Gemena | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gemena
Minh và hoàng hôn Gemena
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng năm | 06:29 - 12:37 - 18:45 | 06:07 - 19:06 | 05:42 - 19:32 | 05:17 - 19:57 |
10 Tháng năm | 06:29 - 12:37 - 18:45 | 06:07 - 19:06 | 05:42 - 19:32 | 05:16 - 19:57 |
11 Tháng năm | 06:29 - 12:37 - 18:45 | 06:07 - 19:06 | 05:42 - 19:32 | 05:16 - 19:57 |
12 Tháng năm | 06:29 - 12:37 - 18:45 | 06:07 - 19:06 | 05:42 - 19:32 | 05:16 - 19:58 |
13 Tháng năm | 06:29 - 12:37 - 18:45 | 06:07 - 19:07 | 05:42 - 19:32 | 05:16 - 19:58 |
14 Tháng năm | 06:29 - 12:37 - 18:45 | 06:07 - 19:07 | 05:41 - 19:32 | 05:16 - 19:58 |
15 Tháng năm | 06:29 - 12:37 - 18:45 | 06:07 - 19:07 | 05:41 - 19:32 | 05:16 - 19:58 |
gần đó Gemena
trang Gemena
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gemena /5 (2020-01-22 14:31:55) |