Nhân khẩu học Kenge
Số dân Kenge | 1.523.673 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kenge | 84,1 /km² |
Địa lý Kenge
địa lý tọa độ Kenge | Vĩ độ: -4.83333, kinh độ: 16.9 4° 49′ 60″ Nam, 16° 54′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kenge | 1.812.600 ha 18.126,00 km² |
Độ cao Kenge | 454 m |
khí hậu Kenge | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kenge
Kinshasa 184 km | Lubumbashi 1391 km | Idiofa 300 km |
Kananga 621 km | Mahagi 1756 km | Mbuji-Mayi 755 km |
Kasongo Lunda 184 km | Aru 1773 km | Kisangani 1098 km |
Masi-Manimba 113 km gần nhất | Gungu 290 km | Bagata 169 km |
Bản đồ và kế hoạch Kenge
khu vực Kenge
Giờ địa phương Kenge | |
---|---|
Múi giờ Kenge | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kenge
Minh và hoàng hôn Kenge
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
25 Tháng tư | 06:51 - 12:50 - 18:49 | 06:30 - 19:10 | 06:05 - 19:35 | 05:40 - 19:59 |
26 Tháng tư | 06:51 - 12:50 - 18:48 | 06:30 - 19:10 | 06:05 - 19:34 | 05:40 - 19:59 |
27 Tháng tư | 06:51 - 12:49 - 18:48 | 06:30 - 19:09 | 06:05 - 19:34 | 05:40 - 19:59 |
28 Tháng tư | 06:51 - 12:49 - 18:48 | 06:29 - 19:09 | 06:05 - 19:34 | 05:40 - 19:59 |
29 Tháng tư | 06:51 - 12:49 - 18:48 | 06:29 - 19:09 | 06:05 - 19:34 | 05:40 - 19:59 |
30 Tháng tư | 06:51 - 12:49 - 18:47 | 06:29 - 19:09 | 06:04 - 19:34 | 05:40 - 19:59 |
1 Tháng năm | 06:51 - 12:49 - 18:47 | 06:29 - 19:09 | 06:04 - 19:34 | 05:40 - 19:58 |
gần đó Kenge
trang Kenge
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kenge /5 (2020-01-22 14:31:55) |