Nhân khẩu học Shabunda
Số dân Shabunda | 653.907 dân |
---|---|
Mật độ dân số Shabunda | 26,0 /km² |
Địa lý Shabunda
địa lý tọa độ Shabunda | Vĩ độ: -2.7, kinh độ: 27.3333 2° 42′ 0″ Nam, 27° 19′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Shabunda | 2.511.600 ha 25.116,00 km² |
Độ cao Shabunda | 578 m |
khí hậu Shabunda | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Shabunda
Kinshasa 1347 km | Lubumbashi 998 km | Idiofa 897 km |
Kananga 652 km | Mahagi 689 km | Mbuji-Mayi 565 km |
Kasongo Lunda 1239 km | Aru 733 km | Kisangani 432 km gần nhất |
Masi-Manimba 1071 km | Kenge 1183 km | Gungu 953 km |
Bản đồ và kế hoạch Shabunda
khu vực Shabunda
Giờ địa phương Shabunda | |
---|---|
Múi giờ Shabunda | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Shabunda
Minh và hoàng hôn Shabunda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng năm | 06:06 - 12:07 - 18:07 | 05:45 - 18:28 | 05:20 - 18:54 | 04:54 - 19:19 |
11 Tháng năm | 06:06 - 12:07 - 18:07 | 05:45 - 18:28 | 05:20 - 18:54 | 04:54 - 19:19 |
12 Tháng năm | 06:07 - 12:07 - 18:07 | 05:45 - 18:28 | 05:20 - 18:54 | 04:54 - 19:19 |
13 Tháng năm | 06:07 - 12:07 - 18:06 | 05:45 - 18:28 | 05:20 - 18:54 | 04:54 - 19:19 |
14 Tháng năm | 06:07 - 12:07 - 18:06 | 05:45 - 18:28 | 05:19 - 18:54 | 04:54 - 19:19 |
15 Tháng năm | 06:07 - 12:07 - 18:06 | 05:45 - 18:28 | 05:19 - 18:54 | 04:54 - 19:19 |
16 Tháng năm | 06:07 - 12:07 - 18:06 | 05:45 - 18:28 | 05:19 - 18:54 | 04:54 - 19:19 |
gần đó Shabunda
trang Shabunda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Shabunda /5 (2020-01-22 14:31:55) |