Địa lý Kibombo
địa lý tọa độ Kibombo | Vĩ độ: -3.95, kinh độ: 25.9833 3° 57′ 0″ Nam, 25° 58′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Kibombo | 465 m |
khí hậu Kibombo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kibombo
Kinshasa 1185 km | Lubumbashi 875 km | Idiofa 719 km |
Kananga 452 km | Mahagi 891 km | Mbuji-Mayi 360 km gần nhất |
Kasongo Lunda 1053 km | Aru 932 km | Kisangani 507 km |
Masi-Manimba 900 km | Kenge 1013 km | Gungu 766 km |
Bản đồ và kế hoạch Kibombo
khu vực Kibombo
Giờ địa phương Kibombo | |
---|---|
Múi giờ Kibombo | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kibombo
Minh và hoàng hôn Kibombo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng năm | 06:13 - 12:12 - 18:10 | 05:52 - 18:32 | 05:27 - 18:57 | 05:01 - 19:23 |
11 Tháng năm | 06:14 - 12:12 - 18:10 | 05:52 - 18:32 | 05:27 - 18:57 | 05:01 - 19:23 |
12 Tháng năm | 06:14 - 12:12 - 18:10 | 05:52 - 18:32 | 05:27 - 18:57 | 05:01 - 19:23 |
13 Tháng năm | 06:14 - 12:12 - 18:10 | 05:52 - 18:32 | 05:27 - 18:57 | 05:01 - 19:23 |
14 Tháng năm | 06:14 - 12:12 - 18:10 | 05:52 - 18:32 | 05:27 - 18:57 | 05:01 - 19:23 |
15 Tháng năm | 06:14 - 12:12 - 18:10 | 05:52 - 18:32 | 05:27 - 18:57 | 05:01 - 19:23 |
16 Tháng năm | 06:14 - 12:12 - 18:10 | 05:52 - 18:32 | 05:27 - 18:57 | 05:01 - 19:23 |
gần đó Kibombo
trang Kibombo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kibombo /5 (2020-01-22 14:31:55) |