Quản trị Kwamouth
Mã Kwamouth | 3062 |
---|
Địa lý Kwamouth
địa lý tọa độ Kwamouth | Vĩ độ: -3.327, kinh độ: 16.199 3° 19′ 37″ Nam, 16° 11′ 56″ Đông |
---|---|
Diện tích Kwamouth | 1.455.200 ha 14.552,00 km² |
Độ cao Kwamouth | 267 m |
khí hậu Kwamouth | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kwamouth
Kinshasa 148 km gần nhất | Lubumbashi 1552 km | Idiofa 423 km |
Kananga 745 km | Mahagi 1760 km | Mbuji-Mayi 877 km |
Kasongo Lunda 358 km | Aru 1770 km | Kisangani 1088 km |
Masi-Manimba 249 km | Kenge 185 km | Gungu 444 km |
Bản đồ và kế hoạch Kwamouth
thành phố lân cận và các làng Kwamouth
Ngabé 13 km |
khu vực Kwamouth
Giờ địa phương Kwamouth | |
---|---|
Múi giờ Kwamouth | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kwamouth
Minh và hoàng hôn Kwamouth
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng tư | 06:52 - 12:52 - 18:52 | 06:31 - 19:14 | 06:06 - 19:38 | 05:41 - 20:03 |
28 Tháng tư | 06:52 - 12:52 - 18:52 | 06:31 - 19:14 | 06:06 - 19:38 | 05:41 - 20:03 |
29 Tháng tư | 06:52 - 12:52 - 18:52 | 06:31 - 19:13 | 06:06 - 19:38 | 05:41 - 20:03 |
30 Tháng tư | 06:52 - 12:52 - 18:52 | 06:31 - 19:13 | 06:06 - 19:38 | 05:41 - 20:03 |
1 Tháng năm | 06:52 - 12:52 - 18:52 | 06:30 - 19:13 | 06:06 - 19:38 | 05:41 - 20:03 |
2 Tháng năm | 06:52 - 12:52 - 18:51 | 06:30 - 19:13 | 06:05 - 19:38 | 05:41 - 20:03 |
3 Tháng năm | 06:52 - 12:52 - 18:51 | 06:30 - 19:13 | 06:05 - 19:38 | 05:40 - 20:03 |
gần đó Kwamouth
trang Kwamouth
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kwamouth /5 (2020-01-22 14:31:55) |