Quản trị Sandoa
Mã Sandoa | 7042 |
---|
Nhân khẩu học Sandoa
Số dân Sandoa | 387.435 dân |
---|---|
Mật độ dân số Sandoa | 15,3 /km² |
Địa lý Sandoa
địa lý tọa độ Sandoa | Vĩ độ: -9.68333, kinh độ: 22.8667 9° 40′ 60″ Nam, 22° 52′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Sandoa | 2.533.700 ha 25.337,00 km² |
Độ cao Sandoa | 902 m |
khí hậu Sandoa | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Sandoa
Kinshasa 1025 km | Lubumbashi 551 km | Idiofa 631 km |
Kananga 426 km | Mahagi 1609 km | Mbuji-Mayi 403 km gần nhất |
Kasongo Lunda 754 km | Aru 1654 km | Kisangani 1166 km |
Masi-Manimba 773 km | Kenge 852 km | Gungu 582 km |
Bản đồ và kế hoạch Sandoa
khu vực Sandoa
Giờ địa phương Sandoa | |
---|---|
Múi giờ Sandoa | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sandoa
Minh và hoàng hôn Sandoa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng năm | 06:33 - 12:24 - 18:15 | 06:11 - 18:37 | 05:46 - 19:03 | 05:21 - 19:28 |
11 Tháng năm | 06:34 - 12:24 - 18:15 | 06:12 - 18:37 | 05:46 - 19:03 | 05:21 - 19:28 |
12 Tháng năm | 06:34 - 12:24 - 18:15 | 06:12 - 18:37 | 05:46 - 19:03 | 05:21 - 19:28 |
13 Tháng năm | 06:34 - 12:24 - 18:15 | 06:12 - 18:37 | 05:46 - 19:02 | 05:21 - 19:28 |
14 Tháng năm | 06:34 - 12:24 - 18:15 | 06:12 - 18:37 | 05:46 - 19:02 | 05:21 - 19:28 |
15 Tháng năm | 06:34 - 12:24 - 18:15 | 06:12 - 18:37 | 05:47 - 19:02 | 05:21 - 19:28 |
16 Tháng năm | 06:34 - 12:24 - 18:14 | 06:12 - 18:37 | 05:47 - 19:02 | 05:21 - 19:28 |
gần đó Sandoa
trang Sandoa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sandoa /5 (2020-01-22 14:31:55) |