Nhân khẩu học Bulungu
Số dân Bulungu | 1.256.663 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bulungu | 104,7 /km² |
Địa lý Bulungu
địa lý tọa độ Bulungu | Vĩ độ: -4.55, kinh độ: 18.6 4° 33′ 0″ Nam, 18° 36′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bulungu | 1.200.000 ha 12.000,00 km² |
Độ cao Bulungu | 435 m |
khí hậu Bulungu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bulungu
Kinshasa 365 km | Lubumbashi 1259 km | Idiofa 123 km |
Kananga 447 km | Mahagi 1574 km | Mbuji-Mayi 580 km |
Kasongo Lunda 291 km | Aru 1593 km | Kisangani 925 km |
Masi-Manimba 80 km gần nhất | Kenge 191 km | Gungu 161 km |
Bản đồ và kế hoạch Bulungu
khu vực Bulungu
Giờ địa phương Bulungu | |
---|---|
Múi giờ Bulungu | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bulungu
Minh và hoàng hôn Bulungu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 06:44 - 12:42 - 18:40 | 06:22 - 19:02 | 05:57 - 19:27 | 05:32 - 19:52 |
3 Tháng năm | 06:44 - 12:42 - 18:40 | 06:22 - 19:02 | 05:57 - 19:27 | 05:32 - 19:52 |
4 Tháng năm | 06:44 - 12:42 - 18:40 | 06:22 - 19:02 | 05:57 - 19:27 | 05:32 - 19:52 |
5 Tháng năm | 06:44 - 12:42 - 18:40 | 06:22 - 19:01 | 05:57 - 19:27 | 05:32 - 19:52 |
6 Tháng năm | 06:44 - 12:42 - 18:40 | 06:22 - 19:01 | 05:57 - 19:26 | 05:32 - 19:51 |
7 Tháng năm | 06:44 - 12:42 - 18:40 | 06:22 - 19:01 | 05:57 - 19:26 | 05:32 - 19:51 |
8 Tháng năm | 06:44 - 12:42 - 18:39 | 06:22 - 19:01 | 05:57 - 19:26 | 05:32 - 19:51 |
gần đó Bulungu
trang Bulungu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bulungu /5 (2020-01-22 14:31:55) |