Nhân khẩu học Kasangulu
Số dân Kasangulu | 194.190 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kasangulu | 41,5 /km² |
Địa lý Kasangulu
địa lý tọa độ Kasangulu | Vĩ độ: -4.58333, kinh độ: 15.1833 4° 34′ 60″ Nam, 15° 10′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Kasangulu | 468.000 ha 4.680,00 km² |
Độ cao Kasangulu | 379 m |
khí hậu Kasangulu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kasangulu
Kinshasa 33 km gần nhất | Lubumbashi 1567 km | Idiofa 492 km |
Kananga 813 km | Mahagi 1917 km | Mbuji-Mayi 947 km |
Kasongo Lunda 280 km | Aru 1930 km | Kisangani 1250 km |
Masi-Manimba 304 km | Kenge 192 km | Gungu 480 km |
Bản đồ và kế hoạch Kasangulu
thành phố lân cận và các làng Kasangulu
Goma Tsé-Tsé 19.6 km |
khu vực Kasangulu
Giờ địa phương Kasangulu | |
---|---|
Múi giờ Kasangulu | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kasangulu
Minh và hoàng hôn Kasangulu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng năm | 06:58 - 12:55 - 18:53 | 06:36 - 19:14 | 06:11 - 19:40 | 05:45 - 20:05 |
12 Tháng năm | 06:58 - 12:55 - 18:53 | 06:36 - 19:14 | 06:11 - 19:40 | 05:45 - 20:05 |
13 Tháng năm | 06:58 - 12:55 - 18:53 | 06:36 - 19:14 | 06:11 - 19:40 | 05:45 - 20:05 |
14 Tháng năm | 06:58 - 12:55 - 18:52 | 06:36 - 19:14 | 06:11 - 19:40 | 05:45 - 20:05 |
15 Tháng năm | 06:58 - 12:55 - 18:52 | 06:36 - 19:14 | 06:11 - 19:40 | 05:45 - 20:05 |
16 Tháng năm | 06:58 - 12:55 - 18:52 | 06:36 - 19:14 | 06:11 - 19:40 | 05:45 - 20:05 |
17 Tháng năm | 06:58 - 12:55 - 18:52 | 06:36 - 19:14 | 06:11 - 19:40 | 05:45 - 20:05 |
gần đó Kasangulu
trang Kasangulu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kasangulu /5 (2020-01-22 14:31:55) |