Quản trị Rungu
Mã Rungu | 5041 |
---|
Địa lý Rungu
địa lý tọa độ Rungu | Vĩ độ: 3.025, kinh độ: 27.916 3° 1′ 30″ Bắc, 27° 54′ 58″ Đông |
---|---|
Diện tích Rungu | 940.600 ha 9.406,00 km² |
Độ cao Rungu | 746 m |
khí hậu Rungu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Rungu
Kinshasa 1622 km | Lubumbashi 1636 km | Idiofa 1288 km |
Kananga 1166 km | Mahagi 351 km | Mbuji-Mayi 1128 km |
Kasongo Lunda 1624 km | Aru 327 km gần nhất | Kisangani 412 km |
Masi-Manimba 1410 km | Kenge 1505 km | Gungu 1370 km |
Bản đồ và kế hoạch Rungu
khu vực Rungu
Giờ địa phương Rungu | |
---|---|
Múi giờ Rungu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Rungu
Minh và hoàng hôn Rungu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng năm | 05:57 - 12:04 - 18:12 | 05:35 - 18:33 | 05:10 - 18:59 | 04:44 - 19:24 |
11 Tháng năm | 05:57 - 12:04 - 18:12 | 05:35 - 18:33 | 05:10 - 18:59 | 04:44 - 19:24 |
12 Tháng năm | 05:57 - 12:04 - 18:12 | 05:35 - 18:34 | 05:09 - 18:59 | 04:44 - 19:25 |
13 Tháng năm | 05:57 - 12:04 - 18:12 | 05:35 - 18:34 | 05:09 - 18:59 | 04:44 - 19:25 |
14 Tháng năm | 05:56 - 12:04 - 18:12 | 05:35 - 18:34 | 05:09 - 18:59 | 04:43 - 19:25 |
15 Tháng năm | 05:56 - 12:04 - 18:12 | 05:35 - 18:34 | 05:09 - 18:59 | 04:43 - 19:25 |
16 Tháng năm | 05:56 - 12:04 - 18:12 | 05:35 - 18:34 | 05:09 - 19:00 | 04:43 - 19:25 |
gần đó Rungu
trang Rungu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rungu /5 (2020-01-22 14:31:55) |