Quản trị Mitwaba
Mã Mitwaba | 7074 |
---|
Nhân khẩu học Mitwaba
Số dân Mitwaba | 478.252 dân |
---|---|
Mật độ dân số Mitwaba | 19,2 /km² |
Địa lý Mitwaba
địa lý tọa độ Mitwaba | Vĩ độ: -8.63333, kinh độ: 27.3333 8° 37′ 60″ Nam, 27° 19′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Mitwaba | 2.493.300 ha 24.933,00 km² |
Độ cao Mitwaba | 1.470 m |
khí hậu Mitwaba | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mitwaba
Kinshasa 1412 km | Lubumbashi 338 km gần nhất | Idiofa 944 km |
Kananga 625 km | Mahagi 1283 km | Mbuji-Mayi 499 km |
Kasongo Lunda 1183 km | Aru 1338 km | Kisangani 1048 km |
Masi-Manimba 1126 km | Kenge 1228 km | Gungu 938 km |
Bản đồ và kế hoạch Mitwaba
khu vực Mitwaba
Giờ địa phương Mitwaba | |
---|---|
Múi giờ Mitwaba | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mitwaba
Minh và hoàng hôn Mitwaba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng năm | 06:14 - 12:07 - 17:59 | 05:52 - 18:21 | 05:27 - 18:46 | 05:02 - 19:11 |
11 Tháng năm | 06:14 - 12:07 - 17:59 | 05:52 - 18:21 | 05:27 - 18:46 | 05:02 - 19:11 |
12 Tháng năm | 06:14 - 12:07 - 17:59 | 05:53 - 18:21 | 05:27 - 18:46 | 05:02 - 19:11 |
13 Tháng năm | 06:15 - 12:07 - 17:58 | 05:53 - 18:20 | 05:27 - 18:46 | 05:02 - 19:11 |
14 Tháng năm | 06:15 - 12:07 - 17:58 | 05:53 - 18:20 | 05:27 - 18:46 | 05:02 - 19:11 |
15 Tháng năm | 06:15 - 12:07 - 17:58 | 05:53 - 18:20 | 05:27 - 18:46 | 05:02 - 19:11 |
16 Tháng năm | 06:15 - 12:07 - 17:58 | 05:53 - 18:20 | 05:27 - 18:46 | 05:02 - 19:11 |
gần đó Mitwaba
trang Mitwaba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mitwaba /5 (2020-01-22 14:31:55) |