Nhân khẩu học Buta
Số dân Buta | 50.130 dân |
---|
Địa lý Buta
địa lý tọa độ Buta | Vĩ độ: 2.81667, kinh độ: 24.7333 2° 49′ 0″ Bắc, 24° 43′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Buta | 405 m |
khí hậu Buta | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Buta
Kinshasa 1314 km | Lubumbashi 1641 km | Idiofa 1044 km |
Kananga 1003 km | Mahagi 697 km | Mbuji-Mayi 1004 km |
Kasongo Lunda 1357 km | Aru 680 km | Kisangani 259 km gần nhất |
Masi-Manimba 1135 km | Kenge 1218 km | Gungu 1132 km |
Bản đồ và kế hoạch Buta
thành phố lân cận và các làng Buta
Buta 17.7 km |
khu vực Buta
Giờ địa phương Buta | |
---|---|
Múi giờ Buta | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Buta
Minh và hoàng hôn Buta
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng năm | 06:10 - 12:17 - 18:24 | 05:48 - 18:46 | 05:23 - 19:11 | 04:57 - 19:37 |
10 Tháng năm | 06:10 - 12:17 - 18:24 | 05:48 - 18:46 | 05:23 - 19:11 | 04:57 - 19:37 |
11 Tháng năm | 06:10 - 12:17 - 18:24 | 05:48 - 18:46 | 05:23 - 19:11 | 04:57 - 19:37 |
12 Tháng năm | 06:10 - 12:17 - 18:24 | 05:48 - 18:46 | 05:22 - 19:11 | 04:57 - 19:37 |
13 Tháng năm | 06:10 - 12:17 - 18:24 | 05:48 - 18:46 | 05:22 - 19:12 | 04:57 - 19:37 |
14 Tháng năm | 06:10 - 12:17 - 18:24 | 05:48 - 18:46 | 05:22 - 19:12 | 04:57 - 19:37 |
15 Tháng năm | 06:09 - 12:17 - 18:24 | 05:48 - 18:46 | 05:22 - 19:12 | 04:56 - 19:37 |
gần đó Buta
trang Buta
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Buta /5 (2020-01-22 14:31:55) |