Quản trị Bambesa
Mã Bambesa | 5035 |
---|
Nhân khẩu học Bambesa
Số dân Bambesa | 167.976 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bambesa | 18,4 /km² |
Địa lý Bambesa
địa lý tọa độ Bambesa | Vĩ độ: 3.46667, kinh độ: 25.7167 3° 28′ 0″ Bắc, 25° 43′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bambesa | 913.000 ha 9.130,00 km² |
Độ cao Bambesa | 621 m |
khí hậu Bambesa | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bambesa
Kinshasa 1445 km | Lubumbashi 1696 km | Idiofa 1165 km |
Kananga 1104 km | Mahagi 600 km | Mbuji-Mayi 1095 km |
Kasongo Lunda 1484 km | Aru 574 km | Kisangani 332 km gần nhất |
Masi-Manimba 1262 km | Kenge 1347 km | Gungu 1252 km |
Bản đồ và kế hoạch Bambesa
khu vực Bambesa
Giờ địa phương Bambesa | |
---|---|
Múi giờ Bambesa | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bambesa
Minh và hoàng hôn Bambesa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng năm | 06:05 - 12:13 - 18:21 | 05:43 - 18:43 | 05:18 - 19:08 | 04:52 - 19:34 |
11 Tháng năm | 06:05 - 12:13 - 18:21 | 05:43 - 18:43 | 05:18 - 19:08 | 04:52 - 19:34 |
12 Tháng năm | 06:05 - 12:13 - 18:21 | 05:43 - 18:43 | 05:18 - 19:08 | 04:52 - 19:34 |
13 Tháng năm | 06:05 - 12:13 - 18:21 | 05:43 - 18:43 | 05:17 - 19:09 | 04:52 - 19:34 |
14 Tháng năm | 06:05 - 12:13 - 18:21 | 05:43 - 18:43 | 05:17 - 19:09 | 04:52 - 19:34 |
15 Tháng năm | 06:05 - 12:13 - 18:21 | 05:43 - 18:43 | 05:17 - 19:09 | 04:51 - 19:35 |
16 Tháng năm | 06:05 - 12:13 - 18:21 | 05:43 - 18:43 | 05:17 - 19:09 | 04:51 - 19:35 |
gần đó Bambesa
trang Bambesa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bambesa /5 (2020-01-22 14:31:55) |