Nhân khẩu học Sembé
Số dân Sembé | 9.550 dân |
---|
Địa lý Sembé
địa lý tọa độ Sembé | Vĩ độ: -1.653, kinh độ: 14.5806 1° 39′ 11″ Nam, 14° 34′ 50″ Đông |
---|---|
Độ cao Sembé | 499 m |
khí hậu Sembé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Sembé
Bản đồ và kế hoạch Sembé
khu vực Sembé
Giờ địa phương Sembé | |
---|---|
Múi giờ Sembé | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sembé
Minh và hoàng hôn Sembé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng năm | 06:56 - 12:58 - 18:59 | 06:34 - 19:21 | 06:09 - 19:46 | 05:44 - 20:11 |
11 Tháng năm | 06:56 - 12:58 - 18:59 | 06:34 - 19:21 | 06:09 - 19:46 | 05:44 - 20:11 |
12 Tháng năm | 06:56 - 12:58 - 18:59 | 06:34 - 19:21 | 06:09 - 19:46 | 05:44 - 20:11 |
13 Tháng năm | 06:56 - 12:58 - 18:59 | 06:34 - 19:21 | 06:09 - 19:46 | 05:44 - 20:11 |
14 Tháng năm | 06:56 - 12:58 - 18:59 | 06:34 - 19:21 | 06:09 - 19:46 | 05:44 - 20:11 |
15 Tháng năm | 06:56 - 12:58 - 18:59 | 06:34 - 19:21 | 06:09 - 19:46 | 05:44 - 20:11 |
16 Tháng năm | 06:56 - 12:58 - 18:59 | 06:34 - 19:21 | 06:09 - 19:46 | 05:44 - 20:12 |
gần đó Sembé
trang Sembé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sembé /5 (2020-01-22 23:07:30) |