Nhân khẩu học Sibiti
Số dân Sibiti | 46.608 dân |
---|
Địa lý Sibiti
địa lý tọa độ Sibiti | Vĩ độ: -3.7629, kinh độ: 13.3621 3° 45′ 46″ Nam, 13° 21′ 44″ Đông |
---|---|
Độ cao Sibiti | 508 m |
khí hậu Sibiti | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Sibiti
Bản đồ và kế hoạch Sibiti
thành phố lân cận và các làng Sibiti
Zanaga 0 km |
khu vực Sibiti
Giờ địa phương Sibiti | |
---|---|
Múi giờ Sibiti | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sibiti
Minh và hoàng hôn Sibiti
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:06 | 06:44 - 19:27 | 06:19 - 19:51 | 05:55 - 20:16 |
19 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:06 | 06:44 - 19:27 | 06:19 - 19:51 | 05:55 - 20:16 |
20 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:05 | 06:43 - 19:26 | 06:19 - 19:51 | 05:54 - 20:15 |
21 Tháng tư | 07:04 - 13:05 - 19:05 | 06:43 - 19:26 | 06:19 - 19:51 | 05:54 - 20:15 |
22 Tháng tư | 07:04 - 13:04 - 19:05 | 06:43 - 19:26 | 06:19 - 19:50 | 05:54 - 20:15 |
23 Tháng tư | 07:04 - 13:04 - 19:04 | 06:43 - 19:26 | 06:18 - 19:50 | 05:54 - 20:15 |
24 Tháng tư | 07:04 - 13:04 - 19:04 | 06:43 - 19:25 | 06:18 - 19:50 | 05:54 - 20:15 |
gần đó Sibiti
trang Sibiti
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sibiti /5 (2020-01-22 23:07:30) |