Nhân khẩu học Yamba
Số dân Yamba | 14.370 dân |
---|
Địa lý Yamba
địa lý tọa độ Yamba | Vĩ độ: -4.1544, kinh độ: 13.9654 4° 9′ 16″ Nam, 13° 57′ 55″ Đông |
---|---|
Độ cao Yamba | 482 m |
khí hậu Yamba | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Yamba
Bản đồ và kế hoạch Yamba
thành phố lân cận và các làng Yamba
Mouyondzi 11.7 km |
khu vực Yamba
Giờ địa phương Yamba | |
---|---|
Múi giờ Yamba | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Yamba
Minh và hoàng hôn Yamba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng năm | 07:02 - 13:00 - 18:59 | 06:40 - 19:20 | 06:15 - 19:45 | 05:50 - 20:10 |
8 Tháng năm | 07:02 - 13:00 - 18:58 | 06:40 - 19:20 | 06:15 - 19:45 | 05:50 - 20:10 |
9 Tháng năm | 07:02 - 13:00 - 18:58 | 06:40 - 19:20 | 06:15 - 19:45 | 05:50 - 20:10 |
10 Tháng năm | 07:02 - 13:00 - 18:58 | 06:40 - 19:20 | 06:15 - 19:45 | 05:50 - 20:10 |
11 Tháng năm | 07:02 - 13:00 - 18:58 | 06:40 - 19:20 | 06:15 - 19:45 | 05:50 - 20:10 |
12 Tháng năm | 07:02 - 13:00 - 18:58 | 06:40 - 19:20 | 06:15 - 19:45 | 05:50 - 20:10 |
13 Tháng năm | 07:02 - 13:00 - 18:58 | 06:40 - 19:20 | 06:15 - 19:45 | 05:50 - 20:10 |
gần đó Yamba
trang Yamba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Yamba /5 (2020-01-22 23:07:30) |