vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Pula
Pula
Thông tin
Pula
ISO 4217
BWP
(072)
Tỷ giá ngoại tệ
Pula
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= BWP 13,03781
BWP 1 = € 0,0767
$US
$US 1= BWP 11,624296
BWP 1 = $US 0,086027
£UK
£UK 1= BWP 15,569393
BWP 1 = £UK 0,064229
C$
C$ 1= BWP 9,101438
BWP 1 = C$ 0,109873
$AU
$AU 1= BWP 8,389299
BWP 1 = $AU 0,119199
¥JP
¥JP 1= BWP 0,100569
BWP 1 = ¥JP 9,943422
Quốc gia
Pula
Botswana
trang
Pula
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Pula" title="Pula">Pula</a>
BWP
dữ liệu Pula (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 600.370 km²
Số dân : 2.335.000
Mật độ dân số : 3,9 /km²