vi
Français
English
Español
Deutsch
Português
Italiano
Русский
中文、汉语
日本語
한국어
لغة عربية
Nederlands
Polski
Svenska
Norsk
Română
Suomi
Dansk
Ελληνικά
Čeština
Türkçe
Български
Українська
Slovenčina
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Magyar
زبان فارسی
Hrvatski
DB-City
/
tệ
/
Metical
Metical
Thông tin
Metical
ISO 4217
MZN
(943)
Tỷ giá ngoại tệ
Metical
(28 Tháng ba 2022)
€
€ 1= MZN 72,415
MZN 1 = € 0,013809
$US
$US 1= MZN 64,564016
MZN 1 = $US 0,015489
£UK
£UK 1= MZN 86,475997
MZN 1 = £UK 0,011564
C$
C$ 1= MZN 50,551483
MZN 1 = C$ 0,019782
$AU
$AU 1= MZN 46,596101
MZN 1 = $AU 0,021461
¥JP
¥JP 1= MZN 0,558585
MZN 1 = ¥JP 1,790238
Quốc gia
Metical
Mozambique
trang
Metical
liên kết trực tiếp
<a href="https://vi.db-city.com/tệ--Metical" title="Metical">Metical</a>
MZN
dữ liệu Metical (2018)
Quốc gia : 1
Diện tích : 801.590 km²
Số dân : 30.339.001
Mật độ dân số : 37,8 /km²
Chiều dài bờ biển : 2.470 km²