dữ liệu Cao Bằng
Thành phố và làng | 1 |
---|---|
Số dân | 501.800 dân |
Diện tích | 6.725 km² |
Mật độ dân số | 74,6 /km² |
độ cao trung bình | 182 m (597 ft) |
Múi giờ | UTC +7:00 |
khu vực |
Bản đồ Cao Bằng
khí hậu Cao Bằng
- Khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng và mùa đông khô 100 %
trang Cao Bằng
liên kết trực tiếp |
---|