Nhân khẩu học Léré
Số dân Léré | 21.775 dân |
---|
Địa lý Léré
địa lý tọa độ Léré | Vĩ độ: 9.77, kinh độ: 14.15 9° 46′ 12″ Bắc, 14° 9′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Léré | 279 m |
khí hậu Léré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Léré
Bản đồ và kế hoạch Léré
khu vực Léré
Giờ địa phương Léré | |
---|---|
Múi giờ Léré | UTC +1:00 (Africa/Ndjamena) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Léré
Minh và hoàng hôn Léré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
13 Tháng năm | 06:42 - 12:59 - 19:16 | 06:20 - 19:38 | 05:54 - 20:04 | 05:28 - 20:31 |
14 Tháng năm | 06:42 - 12:59 - 19:16 | 06:20 - 19:39 | 05:54 - 20:05 | 05:27 - 20:31 |
15 Tháng năm | 06:42 - 12:59 - 19:17 | 06:20 - 19:39 | 05:54 - 20:05 | 05:27 - 20:31 |
16 Tháng năm | 06:42 - 12:59 - 19:17 | 06:20 - 19:39 | 05:53 - 20:05 | 05:27 - 20:32 |
17 Tháng năm | 06:42 - 12:59 - 19:17 | 06:19 - 19:39 | 05:53 - 20:06 | 05:27 - 20:32 |
18 Tháng năm | 06:42 - 12:59 - 19:17 | 06:19 - 19:40 | 05:53 - 20:06 | 05:26 - 20:32 |
19 Tháng năm | 06:41 - 12:59 - 19:17 | 06:19 - 19:40 | 05:53 - 20:06 | 05:26 - 20:33 |
gần đó Léré
trang Léré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Léré /5 (2022-01-10 17:29:07) |