Thành phố Guédiawaye
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
G |
---|
Golf Sud, Guédiawaye |
M |
Médina Gounass |
N |
Ndiarème Limamoulaye |
S |
Sam Notaire |
W |
Wakhinane Nimzatt |
dữ liệu Guédiawaye
Thành phố và làng | 6 |
---|---|
Số dân | 286.989 dân Guédiawaye 286.989 dân Guédiawaye 286.989 dân |
Diện tích | 13 km² Guédiawaye 13 km² Guédiawaye 12,8 km² |
Mật độ dân số | 22.421,0 /km² Guédiawaye 22.421 /km² Guédiawaye 22.421,0 /km² |
độ cao trung bình | 2 m (6 ft) |
Múi giờ | UTC +0:00 |
khu vực |
Bản đồ Guédiawaye
trang Guédiawaye
liên kết trực tiếp |
---|