Nhân khẩu học Nyala
Số dân Nyala | 492.984 dân |
---|
Địa lý Nyala
địa lý tọa độ Nyala | Vĩ độ: 12.05, kinh độ: 24.8833 12° 3′ 0″ Bắc, 24° 52′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Nyala | 655 m |
khí hậu Nyala | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Nyala
Omdourman 913 km | Khartoum 918 km | Bahri 928 km |
Port-Soudan 1565 km | Al-Qadarif 1160 km | El Obeid 593 km |
Kassala 1301 km | Wad Madani 971 km | Atbara 1164 km |
Suakin 1547 km | Wad Banda 353 km gần nhất | Wadi Halfa 1286 km |
Bản đồ và kế hoạch Nyala
khu vực Nyala
Giờ địa phương Nyala | |
---|---|
Múi giờ Nyala | UTC +2:00 (Africa/Khartoum) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nyala
Minh và hoàng hôn Nyala
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng năm | 05:57 - 12:16 - 18:36 | 05:35 - 18:58 | 05:08 - 19:24 | 04:42 - 19:51 |
11 Tháng năm | 05:57 - 12:16 - 18:36 | 05:34 - 18:58 | 05:08 - 19:25 | 04:42 - 19:51 |
12 Tháng năm | 05:56 - 12:16 - 18:36 | 05:34 - 18:59 | 05:08 - 19:25 | 04:41 - 19:52 |
13 Tháng năm | 05:56 - 12:16 - 18:36 | 05:34 - 18:59 | 05:07 - 19:25 | 04:41 - 19:52 |
14 Tháng năm | 05:56 - 12:16 - 18:37 | 05:34 - 18:59 | 05:07 - 19:25 | 04:40 - 19:52 |
15 Tháng năm | 05:56 - 12:16 - 18:37 | 05:33 - 18:59 | 05:07 - 19:26 | 04:40 - 19:53 |
16 Tháng năm | 05:56 - 12:16 - 18:37 | 05:33 - 19:00 | 05:07 - 19:26 | 04:40 - 19:53 |
gần đó Nyala
trang Nyala
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nyala /5 (2022-01-31 10:37:34) |