Thành phố Firovsky
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
R |
---|
Rozhdestwo |
T |
Trud |
Граничный, Комсомольский, Лесной, Покровское, Сосновка, Шлина |
dữ liệu Firovsky
Thành phố và làng | 8 |
---|---|
Số dân | 167 dân Комсомольский 167 dân Комсомольский 167 dân |
độ cao trung bình | 75 m (244 ft) |
Bản đồ Firovsky
khí hậu Firovsky
- Khí hậu ẩm ướt lục địa với mùa hè ôn đới 100 %
trang Firovsky
liên kết trực tiếp |
---|