Quản trị Lainé
Mã Lainé | 308 |
---|
Địa lý Lainé
địa lý tọa độ Lainé | Vĩ độ: 8.08333, kinh độ: -8.48333 8° 4′ 60″ Bắc, 8° 28′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Lainé | 487 m |
khí hậu Lainé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Lainé
Bản đồ và kế hoạch Lainé
thành phố lân cận và các làng Lainé
Kokota 18.6 km |
khu vực Lainé
Giờ địa phương Lainé | |
---|---|
Múi giờ Lainé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lainé
Minh và hoàng hôn Lainé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
12 Tháng năm | 08:15 - 14:30 - 20:44 | 07:53 - 21:06 | 07:28 - 21:32 | 07:01 - 21:58 |
13 Tháng năm | 08:15 - 14:30 - 20:44 | 07:53 - 21:06 | 07:27 - 21:32 | 07:01 - 21:58 |
14 Tháng năm | 08:15 - 14:30 - 20:45 | 07:53 - 21:07 | 07:27 - 21:33 | 07:01 - 21:59 |
15 Tháng năm | 08:15 - 14:30 - 20:45 | 07:53 - 21:07 | 07:27 - 21:33 | 07:01 - 21:59 |
16 Tháng năm | 08:15 - 14:30 - 20:45 | 07:53 - 21:07 | 07:27 - 21:33 | 07:00 - 21:59 |
17 Tháng năm | 08:15 - 14:30 - 20:45 | 07:52 - 21:07 | 07:26 - 21:33 | 07:00 - 22:00 |
18 Tháng năm | 08:15 - 14:30 - 20:45 | 07:52 - 21:07 | 07:26 - 21:34 | 07:00 - 22:00 |
gần đó Lainé
trang Lainé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lainé /5 (2021-09-21 07:53:42) |