Quản trị Kébali
Mã Kébali | 248 |
---|
Địa lý Kébali
địa lý tọa độ Kébali | Vĩ độ: 10.95, kinh độ: -12.2 10° 57′ 0″ Bắc, 12° 12′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Kébali | 676 m |
khí hậu Kébali | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kébali
Bản đồ và kế hoạch Kébali
khu vực Kébali
Giờ địa phương Kébali | |
---|---|
Múi giờ Kébali | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kébali
Minh và hoàng hôn Kébali
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
12 Tháng năm | 08:26 - 14:45 - 21:03 | 08:04 - 21:25 | 07:38 - 21:51 | 07:11 - 22:18 |
13 Tháng năm | 08:26 - 14:45 - 21:03 | 08:04 - 21:26 | 07:38 - 21:52 | 07:11 - 22:18 |
14 Tháng năm | 08:26 - 14:45 - 21:03 | 08:04 - 21:26 | 07:37 - 21:52 | 07:11 - 22:19 |
15 Tháng năm | 08:26 - 14:45 - 21:04 | 08:03 - 21:26 | 07:37 - 21:52 | 07:10 - 22:19 |
16 Tháng năm | 08:26 - 14:45 - 21:04 | 08:03 - 21:26 | 07:37 - 21:53 | 07:10 - 22:19 |
17 Tháng năm | 08:25 - 14:45 - 21:04 | 08:03 - 21:27 | 07:37 - 21:53 | 07:10 - 22:20 |
18 Tháng năm | 08:25 - 14:45 - 21:04 | 08:03 - 21:27 | 07:36 - 21:53 | 07:10 - 22:20 |
gần đó Kébali
trang Kébali
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kébali /5 (2021-09-21 08:03:27) |