Quản trị Friguiagbé
Mã Friguiagbé | 166 |
---|
Địa lý Friguiagbé
địa lý tọa độ Friguiagbé | Vĩ độ: 9.95, kinh độ: -12.9333 9° 57′ 0″ Bắc, 12° 55′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Friguiagbé | 363 m |
khí hậu Friguiagbé | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Friguiagbé
Bản đồ và kế hoạch Friguiagbé
thành phố lân cận và các làng Friguiagbé
Damankanyah 5.2 km | Molota 11.1 km | Kindia 14.1 km |
Samayah 16.4 km |
khu vực Friguiagbé
Giờ địa phương Friguiagbé | |
---|---|
Múi giờ Friguiagbé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Friguiagbé
Minh và hoàng hôn Friguiagbé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:36 - 14:49 - 21:02 | 08:14 - 21:24 | 07:49 - 21:49 | 07:23 - 22:15 |
27 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:02 | 08:13 - 21:24 | 07:48 - 21:49 | 07:23 - 22:15 |
28 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:03 | 08:13 - 21:24 | 07:48 - 21:50 | 07:22 - 22:15 |
29 Tháng tư | 08:34 - 14:49 - 21:03 | 08:13 - 21:24 | 07:47 - 21:50 | 07:22 - 22:15 |
30 Tháng tư | 08:34 - 14:48 - 21:03 | 08:12 - 21:25 | 07:47 - 21:50 | 07:21 - 22:16 |
1 Tháng năm | 08:34 - 14:48 - 21:03 | 08:12 - 21:25 | 07:46 - 21:50 | 07:21 - 22:16 |
2 Tháng năm | 08:33 - 14:48 - 21:03 | 08:12 - 21:25 | 07:46 - 21:50 | 07:20 - 22:16 |
gần đó Friguiagbé
trang Friguiagbé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Friguiagbé /5 (2021-09-21 08:03:07) |