1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Guinée
  8. /
  9. Kindia
  10. /
  11. Kindia
  12. /
  13. Friguiagbé

Friguiagbé

Nội địa hóa Friguiagbé : Quốc gia Guinée, Khu vực Kindia, tỉnh Kindia.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Độ cao và Thời tiết.
thành phố lân cận và các làng : Damankanyah, MolotaKindia.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaGuinée
Khu vựcKindia
tỉnhKindia

Quản trị Friguiagbé

Mã Friguiagbé166

Địa lý Friguiagbé

địa lý tọa độ FriguiagbéVĩ độ: 9.95, kinh độ: -12.9333
9° 57′ 0″ Bắc, 12° 55′ 60″ Tây
Độ cao Friguiagbé363 m
khí hậu FriguiagbéGió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am)

Khỏang cách Friguiagbé

Conakry 94 kmNzérékoré 515 kmKankan 401 km
Manéah 58 kmDubréka 65 kmKindia 14 km gần nhất
Siguiri 444 kmKissidougou 323 kmLabé 168 km
Kamsar 200 kmGuéckédou 344 kmFaranah 241 km

Bản đồ và kế hoạch Friguiagbé

thành phố lân cận và các làng Friguiagbé

Damankanyah 5.2 kmMolota 11.1 kmKindia 14.1 km
Samayah 16.4 km

khu vực Friguiagbé

Giờ địa phương Friguiagbé
Múi giờ FriguiagbéUTC +0:00 (Africa/Conakry)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Friguiagbé

Minh và hoàng hôn Friguiagbé

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
26 Tháng tư08:36 - 14:49 - 21:0208:14 - 21:2407:49 - 21:49 07:23 - 22:15
27 Tháng tư08:35 - 14:49 - 21:0208:13 - 21:2407:48 - 21:49 07:23 - 22:15
28 Tháng tư08:35 - 14:49 - 21:0308:13 - 21:2407:48 - 21:50 07:22 - 22:15
29 Tháng tư08:34 - 14:49 - 21:0308:13 - 21:2407:47 - 21:50 07:22 - 22:15
30 Tháng tư08:34 - 14:48 - 21:0308:12 - 21:2507:47 - 21:50 07:21 - 22:16
1 Tháng năm08:34 - 14:48 - 21:0308:12 - 21:2507:46 - 21:50 07:21 - 22:16
2 Tháng năm08:33 - 14:48 - 21:0308:12 - 21:2507:46 - 21:50 07:20 - 22:16

gần đó Friguiagbé

trang Friguiagbé

liên kết trực tiếp
DB-City.comFriguiagbé 2.5/5 (2021-09-21 08:03:07)