Quản trị Farmoriah
Mã Farmoriah | 156 |
---|
Địa lý Farmoriah
địa lý tọa độ Farmoriah | Vĩ độ: 9.27583, kinh độ: -13.0272 9° 16′ 33″ Bắc, 13° 1′ 38″ Tây |
---|---|
Độ cao Farmoriah | 18 m |
khí hậu Farmoriah | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Farmoriah
Bản đồ và kế hoạch Farmoriah
khu vực Farmoriah
Giờ địa phương Farmoriah | |
---|---|
Múi giờ Farmoriah | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Farmoriah
Minh và hoàng hôn Farmoriah
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
21 Tháng năm | 08:31 - 14:48 - 21:06 | 08:08 - 21:28 | 07:42 - 21:55 | 07:15 - 22:21 |
22 Tháng năm | 08:31 - 14:48 - 21:06 | 08:08 - 21:28 | 07:42 - 21:55 | 07:15 - 22:22 |
23 Tháng năm | 08:31 - 14:48 - 21:06 | 08:08 - 21:29 | 07:42 - 21:55 | 07:15 - 22:22 |
24 Tháng năm | 08:31 - 14:49 - 21:07 | 08:08 - 21:29 | 07:42 - 21:55 | 07:15 - 22:22 |
25 Tháng năm | 08:30 - 14:49 - 21:07 | 08:08 - 21:29 | 07:41 - 21:56 | 07:15 - 22:23 |
26 Tháng năm | 08:30 - 14:49 - 21:07 | 08:08 - 21:30 | 07:41 - 21:56 | 07:15 - 22:23 |
27 Tháng năm | 08:30 - 14:49 - 21:07 | 08:08 - 21:30 | 07:41 - 21:56 | 07:14 - 22:23 |
gần đó Farmoriah
trang Farmoriah
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Farmoriah /5 (2021-09-21 07:53:06) |