Quản trị Mandiana
Mã Mandiana | 125 |
---|
Nhân khẩu học Mandiana
Số dân Mandiana | 16.460 dân |
---|
Địa lý Mandiana
địa lý tọa độ Mandiana | Vĩ độ: 10.6333, kinh độ: -8.68333 10° 37′ 60″ Bắc, 8° 40′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Mandiana | 363 m |
khí hậu Mandiana | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mandiana
Bản đồ và kế hoạch Mandiana
thành phố lân cận và các làng Mandiana
Faralako 4.1 km | Kantoumanina 18.9 km |
khu vực Mandiana
Giờ địa phương Mandiana | |
---|---|
Múi giờ Mandiana | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mandiana
Minh và hoàng hôn Mandiana
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
12 Tháng năm | 08:13 - 14:31 - 20:49 | 07:50 - 21:11 | 07:24 - 21:37 | 06:58 - 22:03 |
13 Tháng năm | 08:12 - 14:31 - 20:49 | 07:50 - 21:11 | 07:24 - 21:37 | 06:58 - 22:04 |
14 Tháng năm | 08:12 - 14:31 - 20:49 | 07:50 - 21:11 | 07:24 - 21:37 | 06:57 - 22:04 |
15 Tháng năm | 08:12 - 14:31 - 20:49 | 07:50 - 21:11 | 07:23 - 21:38 | 06:57 - 22:04 |
16 Tháng năm | 08:12 - 14:31 - 20:49 | 07:50 - 21:12 | 07:23 - 21:38 | 06:57 - 22:05 |
17 Tháng năm | 08:12 - 14:31 - 20:50 | 07:49 - 21:12 | 07:23 - 21:38 | 06:56 - 22:05 |
18 Tháng năm | 08:12 - 14:31 - 20:50 | 07:49 - 21:12 | 07:23 - 21:39 | 06:56 - 22:05 |
gần đó Mandiana
trang Mandiana
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mandiana /5 (2021-09-21 08:02:58) |