Quản trị Beindou
Mã Beindou | 061 |
---|
Địa lý Beindou
địa lý tọa độ Beindou | Vĩ độ: 10.3, kinh độ: -10.4167 10° 18′ 0″ Bắc, 10° 25′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Beindou | 460 m |
khí hậu Beindou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Beindou
Bản đồ và kế hoạch Beindou
khu vực Beindou
Giờ địa phương Beindou | |
---|---|
Múi giờ Beindou | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Beindou
Minh và hoàng hôn Beindou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng năm | 08:19 - 14:38 - 20:56 | 07:56 - 21:19 | 07:30 - 21:45 | 07:03 - 22:12 |
20 Tháng năm | 08:19 - 14:38 - 20:57 | 07:56 - 21:19 | 07:30 - 21:46 | 07:03 - 22:12 |
21 Tháng năm | 08:19 - 14:38 - 20:57 | 07:56 - 21:19 | 07:30 - 21:46 | 07:03 - 22:13 |
22 Tháng năm | 08:19 - 14:38 - 20:57 | 07:56 - 21:20 | 07:30 - 21:46 | 07:03 - 22:13 |
23 Tháng năm | 08:19 - 14:38 - 20:57 | 07:56 - 21:20 | 07:29 - 21:47 | 07:03 - 22:13 |
24 Tháng năm | 08:18 - 14:38 - 20:58 | 07:56 - 21:20 | 07:29 - 21:47 | 07:02 - 22:14 |
25 Tháng năm | 08:18 - 14:38 - 20:58 | 07:56 - 21:21 | 07:29 - 21:47 | 07:02 - 22:14 |
gần đó Beindou
trang Beindou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Beindou /5 (2021-09-21 07:52:43) |